|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nên thơ
![](img/dict/02C013DD.png) | [nên thÆ¡] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | poetic; picturesque | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lạng SÆ¡n cÅ©ng là nÆ¡i có nhiá»u hang Ä‘á»™ng nên thÆ¡, đặc biệt là Hang Tam Thanh (Nhất Thanh, Nhị Thanh, Tam Thanh) | | Lang Son is also home to many picturesque grottoes, especially Tam Thanh Grottoes (Nhat Thanh, Nhi Thanh, Tam Thanh) |
Poetic, beautiful like a poem
|
|
|
|